Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hebrew calendar


noun
(Judaism) the calendar used by the Jews;
dates from 3761 BC (the assumed date of the Creation of the world);
a lunar year of 354 days is adjusted to the solar year by periodic leap years
Syn:
Jewish calendar
Topics:
Judaism
Hypernyms:
lunisolar calendar
Part Meronyms:
Jewish calendar month, Tishri, Heshvan, Kislev, Chislev,
Tebet, Tevet, Shebat, Shevat, Adar, Veadar,
Adar Sheni, Nisan, Nissan, Iyar, Iyyar, Sivan,
Sivan, Tammuz, Thammuz, Ab, Av,
Elul, Ellul


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.